| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Mai | | SGKM-00066 | Lịch sử và địạ lý | Vũ Minh Giang | 03/11/2025 | 23 |
| 2 | Bùi Thị Mai | | TKDL-00060 | Bồi dưỡng HSG địa lý 8 | Phạm Văn Đông | 03/11/2025 | 23 |
| 3 | Bùi Thị Mai | | TKDL-00054 | Bồi dưỡng HSG địa lý 9 | Phạm Văn Đông | 03/11/2025 | 23 |
| 4 | Bùi Thị Mai | | STKC-00198 | Tập bản đồ thực hành địa lý 6 | Nguyễn Quý Thao | 03/11/2025 | 23 |
| 5 | Bùi Thị Mai | | STKC-00268 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải dương | Lương Văn Việt | 03/11/2025 | 23 |
| 6 | Bùi Thị Mai | | SNV-00836 | Lịch sử và địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 03/11/2025 | 23 |
| 7 | Bùi Thị Mai | | STKC-00439 | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nguyễn Ngọc Thuần | 03/11/2025 | 23 |
| 8 | Bùi Thị Mai | | SNV-00988 | Giáo dục công dân 8( kntt) | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/11/2025 | 23 |
| 9 | Bùi Thị Mai | | SDD-00216 | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống | Hoa Phượng | 03/11/2025 | 23 |
| 10 | Bùi Thị Mai | | STKC-00441 | Món quà vô giá | ĐOÀN THỊ LY | 03/11/2025 | 23 |
| 11 | Bùi Thị Mai | | SNV-00997 | Lịch sử và địa lý 7 ( kntt) | VŨ MINH GIANG | 03/11/2025 | 23 |
| 12 | Bùi Thị Mai | | SGK7-00126 | Lịch sử và địa lý 7 ( kntt) | VŨ MINH GIANG | 03/11/2025 | 23 |
| 13 | Bùi Thị Mai | | SNV-00606 | Giáo dục kỹ năng sống môn địa lí cấp 2 | Lê Minh Châu | 03/11/2025 | 23 |
| 14 | Bùi Thị Mai | | TKNV-00282 | Tài liệu học tập ngư văn hải dương | Vũ Văn Lương | 03/11/2025 | 23 |
| 15 | Bùi Thị Mai | | TKNV-00285 | Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 03/11/2025 | 23 |
| 16 | Bùi Thị Mai | | TKDL-00058 | Bồi dưỡng HSG địa lý 6 | Phạm Văn Đông | 03/11/2025 | 23 |
| 17 | Đoàn Phương Linh | 8 C | STKC-00164 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 24/10/2025 | 33 |
| 18 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00953 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 19 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00958 | Tiếng anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 20 | Đoàn Thị Hằng | | SGK7-00008 | Tiếng anh 7. SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 21 | Đoàn Thị Hằng | | SGK7-00013 | Tiếng anh 7. SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 22 | Đoàn Thị Hằng | | SGKM-00045 | Tiếng anh lớp 6 discovery workbook | Trần Lan Anh | 06/11/2025 | 20 |
| 23 | Đoàn Thị Hằng | | SGKM-00046 | Tiếng anh lớp 6 discovery students book | Trần Lan Anh | 06/11/2025 | 20 |
| 24 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00793 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 25 | Đoàn Thị Hằng | | SDD-00316 | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Ngọc Linh | 06/11/2025 | 20 |
| 26 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-00183 | tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 06/11/2025 | 20 |
| 27 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00826 | Tiếng Anh lớp 8 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 28 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-00920 | Tiếng Anh lớp 9 Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 29 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00831 | Tiếng Anh lớp 9 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 30 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00829 | Tiếng Anh lớp 9 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 31 | Đoàn Thị Hằng | | TKNN-00083 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn tiếng anh | Bùi Văn Khiết | 06/11/2025 | 20 |
| 32 | Đoàn Thị Hằng | | TKNN-00030 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi tiếng anh | Phạm Thị Thủy Hương | 06/11/2025 | 20 |
| 33 | Đoàn Thị Hằng | | TKTO-00265 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 06/11/2025 | 20 |
| 34 | Đoàn Thị Hằng | | SGK7-00007 | Tiếng anh 7. SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 35 | Đoàn Thị Hằng | | SGKM-00078 | Tiếng anh 6 T1 (SHS) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 36 | Đoàn Thị Hằng | | SGKM-00081 | Tiếng anh 6 T2 (SHS) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 37 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00861 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 06/11/2025 | 20 |
| 38 | Đoàn Thị Hằng | | SGK8-00008 | Tiếng anh 8 (shs) glubalsucess | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 39 | Đoàn Thị Hằng | | SGK8-00043 | Tiếng anh 8 (sbt) gubalsuccess | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 40 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-01020 | Tiếng anh 8 (kntt) | HOÀNG VĂN VÂN | 06/11/2025 | 20 |
| 41 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00823 | Tiếng anh 7 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 42 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-00931 | Tiếng Anh lớp 9 Sách bài tập, tập 1 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 43 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-00828 | Tiếng Anh lớp 8 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 44 | Đoàn Thị Hằng | | SGKC-00917 | Tiếng Anh lớp 9 Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2025 | 20 |
| 45 | Lê Thị Minh Hằng | 8 C | STKC-00103 | Phục sinh | Vũ Đình Phòng | 28/10/2025 | 29 |
| 46 | Lê Thị Minh Hằng | 8 C | STKC-00133 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 24/10/2025 | 33 |
| 47 | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | 7 B | SDD-00529 | Thám tử lừng danh co nan 37 | AG | 30/10/2025 | 27 |
| 48 | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | 7 B | SDD-00624 | Conan tập 98 | Gosho Aoyama | 30/10/2025 | 27 |
| 49 | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | 7 B | SDD-00534 | Mi mi kỳ lạ10 | Nguyễn Đức Hùng | 03/11/2025 | 23 |
| 50 | Nguyễn Phạm Thảo Nhi | 7 B | SDD-00532 | Thám tử lừng danh co nan 5 | AG | 04/11/2025 | 22 |
| 51 | Nguyễn Thị Hà | | SGK9-00064 | Toán 9 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 42 |
| 52 | Nguyễn Thị Hà | | SGK9-00055 | Bài tập toán 9 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 15/10/2025 | 42 |
| 53 | Nguyễn Thị Hà | | SGK8-00080 | Toán 8 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 42 |
| 54 | Nguyễn Thị Hà | | SGK8-00092 | Bài tập Toán 8 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 15/10/2025 | 42 |
| 55 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00029 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 15/10/2025 | 42 |
| 56 | Nguyễn Thị Hà | | SGK8-00085 | Toán 8 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2025 | 20 |
| 57 | Nguyễn Thị Hà | | SGK8-00099 | Bài tập Toán 8 tập 2 | CUNG THẾ ANH | 06/11/2025 | 20 |
| 58 | Nguyễn Thị Hà | | SGK7-00140 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/11/2025 | 20 |
| 59 | Nguyễn Thị Hà | | SGK7-00156 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/11/2025 | 20 |
| 60 | Nguyễn Thị Hà | | SGKM-00057 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/11/2025 | 20 |
| 61 | Nguyễn Thị Hà | | SGKM-00003 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2025 | 20 |
| 62 | Nguyễn Thị Hà | | SGKC-00409 | Bài tập toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 06/11/2025 | 20 |
| 63 | Nguyễn Thị Hà | | SGKM-00060 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2025 | 20 |
| 64 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SNV-00837 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/11/2025 | 20 |
| 65 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SNV-00855 | Toán 6 | Hà huy Khoái | 06/11/2025 | 20 |
| 66 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGKM-00056 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/11/2025 | 20 |
| 67 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGKM-00002 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2025 | 20 |
| 68 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SDD-00403 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Đặng Thị Bích Ngân | 06/11/2025 | 20 |
| 69 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SDD-00560 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 06/11/2025 | 20 |
| 70 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGKM-00076 | Bài tập toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2025 | 20 |
| 71 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGKM-00074 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 07/11/2025 | 19 |
| 72 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | STKC-00220 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tâp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 07/11/2025 | 19 |
| 73 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK8-00053 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kntt) | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 74 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK9-00073 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 75 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGKM-00050 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 07/11/2025 | 19 |
| 76 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK8-00082 | Toán 8 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2025 | 19 |
| 77 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK8-00100 | Bài tập Toán 8 tập 2 | CUNG THẾ ANH | 07/11/2025 | 19 |
| 78 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK8-00095 | Bài tập Toán 8 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 07/11/2025 | 19 |
| 79 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK9-00077 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 80 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | STKC-00213 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 6 | Mai Văn Hưng | 07/11/2025 | 19 |
| 81 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK7-00142 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 42 |
| 82 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | | SGK7-00141 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 42 |
| 83 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | STKC-00106 | Bách khoa tri thức gia đình trong cuộc sống hiện đại | Nguyễn Đình Nhữ | 07/11/2025 | 19 |
| 84 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | TKTO-00246 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 07/11/2025 | 19 |
| 85 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | STKC-00097 | Từ điển tiếng việt | Trần Mạnh Tường | 07/11/2025 | 19 |
| 86 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | TKTO-00248 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 07/11/2025 | 19 |
| 87 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | TKSH-00001 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên sinh học | Lê Thị Hà | 07/11/2025 | 19 |
| 88 | Nguyễn Thị Hưng | | SGK7-00113 | Ngữ văn 7 tập 2 ( kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 89 | Nguyễn Thị Hưng | | SNV-00992 | Ngữ văn 7 tập 2 ( kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 90 | Nguyễn Thị Hưng | | SGK7-00125 | Lịch sử và địa lý 7 ( kntt) | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 91 | Nguyễn Thị Hưng | | SNV-00991 | Ngữ văn 7 tập 1 ( kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 92 | Nguyễn Thị Hưng | | SNV-00996 | Lịch sử và địa lý 7 ( kntt) | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 93 | Nguyễn Thị Hưng | | SGKM-00091 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 15/10/2025 | 42 |
| 94 | Nguyễn Thị Mát | | SGKM-00016 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/10/2025 | 42 |
| 95 | Nguyễn Thị Mát | | SDD-00543 | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm | Nguyễn Thanh Ngân | 10/11/2025 | 16 |
| 96 | Nguyễn Thị Mát | | SDD-00225 | Truyện trạng lợn,xiển bột | Lữ Huy Nguyên | 10/11/2025 | 16 |
| 97 | Nguyễn Thị Mát | | SDD-00169 | Nghề dệt sợi thương | Hữu Thỉnh | 10/11/2025 | 16 |
| 98 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGKM-00077 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/11/2025 | 16 |
| 99 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SNV-01012 | Ngữ văn p 8 tập 2 (kntt) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/11/2025 | 16 |
| 100 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK8-00061 | Ngữ văn 8 tập 2 (kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 101 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGK8-00010 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 102 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGKM-00015 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/11/2025 | 16 |
| 103 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | SGKM-00013 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/11/2025 | 16 |
| 104 | Nguyễn Thị Thùy Linh | | SGK7-00083 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/11/2025 | 16 |
| 105 | Nguyễn Thị Thùy Linh | | TKNN-00086 | Bài tập tiếng anh 7 không đáp án | Mai Lan Hương | 10/11/2025 | 16 |
| 106 | Nguyễn Văn Hưng | | SGK8-00029 | Khoa học tự nhiên 8 (kntt) | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2025 | 15 |
| 107 | Nguyễn Văn Hưng | | SGK7-00047 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 11/11/2025 | 15 |
| 108 | Nguyễn Văn Hưng | | TKHH-00023 | Bồi dưỡng hóa học trung học cơ sở | Vũ Anh Tuấn | 11/11/2025 | 15 |
| 109 | Nguyễn Văn Hưng | | TKSH-00027 | 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị | Lê Đình Trung | 11/11/2025 | 15 |
| 110 | Nguyễn Văn Hưng | | TKSH-00020 | sinh học nâng cao 9 | Nguyễn Văn Sang | 11/11/2025 | 15 |
| 111 | Nguyễn Văn Hưng | | TKSH-00029 | Lý thuyết và bài tập sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 11/11/2025 | 15 |
| 112 | Nguyễn Văn Hưng | | TKSH-00025 | Dạy học sinh học 9 | Ngô Văn Hưng | 11/11/2025 | 15 |
| 113 | Nguyễn Văn Hưng | | TKHH-00025 | Bài tập chọn lọc hóa học8 | Đỗ Thị Lâm | 11/11/2025 | 15 |
| 114 | Nguyễn Văn Hưng | | STKC-00197 | Tuyển tập đề kiểm tra định kỳ Khoan học tự nhiên 6 | Cao Cự Giác | 11/11/2025 | 15 |
| 115 | Nguyễn Văn Hưng | | SGKM-00071 | Khoa học tự nhiên lớp 6 | Vũ Văn Hùng | 11/11/2025 | 15 |
| 116 | Nguyễn Văn Hưng | | SGK7-00128 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2025 | 15 |
| 117 | Nguyễn Văn Hưng | | SGKM-00053 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 15/10/2025 | 42 |
| 118 | Nguyễn Văn Thọ | | SGK9-00004 | Lịch sử và địa lý 9 | VŨ MINH GIANG | 12/11/2025 | 14 |
| 119 | Nguyễn Văn Thọ | | SGK8-00065 | Lịch sử và địa lý c 8 (kntt) | VŨ MINH GIANG | 12/11/2025 | 14 |
| 120 | Nguyễn Văn Thọ | | SGK7-00127 | Lịch sử và địa lý 7 ( kntt) | VŨ MINH GIANG | 12/11/2025 | 14 |
| 121 | Nguyễn Văn Thọ | | SGK8-00067 | Lịch sử và địa lý c 8 (kntt) | VŨ MINH GIANG | 12/11/2025 | 14 |
| 122 | Nguyễn Văn Thọ | | SGK7-00033 | Lịch sử và địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/11/2025 | 14 |
| 123 | Nguyễn Văn Thọ | | SNV-00947 | Lịch sử và địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/11/2025 | 14 |
| 124 | Nguyễn Văn Thọ | | SNV-00774 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 2 | Nguyễn Thị Thạch | 12/11/2025 | 14 |
| 125 | Nguyễn Văn Thọ | | TKTO-00207 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 6 | Trần Thị Vân Anh | 12/11/2025 | 14 |
| 126 | Nguyễn Văn Thọ | | SGKM-00065 | Lịch sử và địạ lý | Vũ Minh Giang | 12/11/2025 | 14 |
| 127 | Nguyễn Văn Thọ | | SGKM-00069 | Lịch sử và địạ lý 6 | Vũ Minh Giang | 12/11/2025 | 14 |
| 128 | Nguyễn Văn Thọ | | SGKC-00193 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 12/11/2025 | 14 |
| 129 | Nguyễn Văn Thọ | | SGKC-00885 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 12/11/2025 | 14 |
| 130 | Nguyễn Văn Thọ | | SNV-00858 | Lịch sử và địạ lý 6 | Vũ Minh Giang | 12/11/2025 | 14 |
| 131 | Nguyễn Văn Thọ | | SGKC-00566 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 12/11/2025 | 14 |
| 132 | Nguyễn Văn Thọ | | STKC-00267 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải dương | Lương Văn Việt | 12/11/2025 | 14 |
| 133 | Phạm Bảo Châu | 8 C | STKC-00192 | Miếng da lừa | Trọng Đức | 02/10/2025 | 55 |
| 134 | Phạm Thế Anh | 9 B | SDD-00468 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 20/10/2025 | 37 |
| 135 | Phạm Thị Huê | | SGK7-00115 | Ngữ văn 7 tập 2 ( kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/11/2025 | 14 |
| 136 | Phạm Thị Huê | | SGK7-00118 | Ngữ văn 7 tập 1 ( kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/11/2025 | 14 |
| 137 | Phạm Thị Huê | | SGK8-00059 | Ngữ văn 8 tập 2 (kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/11/2025 | 14 |
| 138 | Phạm Thị Huê | | SGK7-00116 | Ngữ văn 7 tập 1 ( kntt) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/11/2025 | 14 |
| 139 | Phạm Thị Huê | | TKNN-00090 | Luyện Giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng anh 6 | Bùi Văn Vinh | 12/11/2025 | 14 |
| 140 | Phạm Thị Huê | | TKNN-00076 | Bồi dưỡng hoc sinh giỏi tiếng anh | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 12/11/2025 | 14 |
| 141 | Phạm Thị Huê | | TKNN-00087 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 theo chương trình mới | Nguyễn Thị Chi | 12/11/2025 | 14 |
| 142 | Phạm Thị Huê | | SGKM-00014 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/11/2025 | 14 |
| 143 | Phạm Thị Huê | | STKC-00121 | Từ điển tiếng việt | Trần Mạnh Tường | 12/11/2025 | 14 |
| 144 | Phạm Thị Huê | | TKNV-00045 | Từ điển chính tả | Hoàng Phê | 12/11/2025 | 14 |
| 145 | Phạm Thị Huê | | TKNV-00176 | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Văn Tùng | 12/11/2025 | 14 |
| 146 | Phạm Thị Huê | | SNV-00676 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/11/2025 | 14 |
| 147 | Phạm Thị Huê | | SDD-00298 | 101 truyện cười nghề nghiệp tập 2 | Đức Anh | 13/11/2025 | 13 |
| 148 | Phạm Thị Huê | | SGKC-00307 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn khắc Phi | 13/11/2025 | 13 |
| 149 | Phạm Thị Huê | | TKNV-00088 | Giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 13/11/2025 | 13 |
| 150 | Phạm Thị Huê | | SGKC-00573 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 13/11/2025 | 13 |
| 151 | Phạm Thị Huê | | SGKC-00490 | ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13/11/2025 | 13 |
| 152 | Phạm Thị Huê | | STKC-00191 | Từ điển thành ngữ , tục ngữ việt nam | Nguyễn Lân | 13/11/2025 | 13 |
| 153 | Phạm Thị Huê | | STKC-00180 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 13/11/2025 | 13 |
| 154 | Phạm Thị Huê | | TKNN-00094 | Luyện nghe nói đọc viết tiếng anh 7 tập 1 | Đại Lợi | 13/11/2025 | 13 |
| 155 | Phạm Thị Huê | | SDD-00304 | Tý quậy tập1 | Đào Hải | 13/11/2025 | 13 |
| 156 | Phạm Thị Huê | | SDD-00318 | Chắp cánh thiên thần | Duy Tuệ | 13/11/2025 | 13 |
| 157 | Phạm Thị Huê | | SDD-00336 | Truyện cười mùa thi | Linh Hương | 13/11/2025 | 13 |
| 158 | Phạm Thị Huê | | STKC-00254 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 6 tập 2 | Lê Quang Hưng | 13/11/2025 | 13 |
| 159 | Phạm Thị Huê | | TKNV-00291 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 T.1 | LÊ QUANG HƯNG | 13/11/2025 | 13 |
| 160 | Phạm Thị Huê | | TKNV-00296 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 T.2 | LÊ QUANG HƯNG | 13/11/2025 | 13 |
| 161 | Phạm Thị Tuyết | | SGKM-00064 | Giáo dục thể chất lớp 6 | Lưu Quang Hiệp | 13/11/2025 | 13 |
| 162 | Phạm Thị Tuyết | | SGK7-00075 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 13/11/2025 | 13 |
| 163 | Phạm Thị Tuyết | | STKC-00124 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền việt nam | Phạm Vĩnh Thông | 13/11/2025 | 13 |
| 164 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00925 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 13/11/2025 | 13 |
| 165 | Phạm Thị Tuyết | | SGK7-00103 | Giáo dục thể chất 7(CD) | LƯU QUANG HIỆP | 13/11/2025 | 13 |
| 166 | Phạm Thị Tuyết | | SGK7-00099 | Giáo dục thể chất 7( kntt) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 13/11/2025 | 13 |
| 167 | Phạm Thị Tuyết | | SGKM-00063 | Giáo dục thể chất lớp 6 | Hồ Đắc Sơn | 13/11/2025 | 13 |
| 168 | Phạm Thị Tuyết | | SGK8-00054 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kntt) | VŨ VĂN HÙNG | 13/11/2025 | 13 |
| 169 | Phạm Thị Tuyết | | SGK7-00132 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 13/11/2025 | 13 |
| 170 | Phạm Thị Tuyết | | SGK7-00130 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 13/11/2025 | 13 |
| 171 | Tăng Thị Ngọc | | SGK7-00064 | Bài tập Toán 7.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2025 | 13 |
| 172 | Tăng Thị Ngọc | | TKTO-00270 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8 | Đặng Đức Trọng | 13/11/2025 | 13 |
| 173 | Tăng Thị Ngọc | | TKTO-00313 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn toán | Đoàn Thế Phiệt | 13/11/2025 | 13 |
| 174 | Tăng Thị Ngọc | | TKTO-00307 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 học kì 1 | Vũ Đình Phượng | 13/11/2025 | 13 |
| 175 | Tăng Thị Ngọc | | SGKC-00852 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 13/11/2025 | 13 |
| 176 | Tăng Thị Ngọc | | TKTO-00272 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/11/2025 | 13 |
| 177 | Tăng Thị Ngọc | | SGKC-00880 | Bài tập toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 21/11/2025 | 5 |
| 178 | Tăng Thị Ngọc | | SGKC-00904 | Bài tâp Toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 21/11/2025 | 5 |
| 179 | Tăng Thị Ngọc | | SGKM-00061 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/11/2025 | 5 |
| 180 | Tăng Thị Ngọc | | SGKM-00058 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/11/2025 | 5 |
| 181 | Tăng Thị Ngọc | | SNV-00912 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/11/2025 | 5 |
| 182 | Tăng Thị Ngọc | | SGKC-00420 | Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 21/11/2025 | 5 |
| 183 | Tăng Thị Ngọc | | SGK7-00076 | Hoạt động trải nghiêm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/11/2025 | 5 |
| 184 | Tăng Thị Ngọc | | SGK7-00052 | Toán 7.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/11/2025 | 5 |
| 185 | Tăng Thị Ngọc | | SGK9-00063 | Toán 9 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 42 |
| 186 | Tăng Thị Ngọc | | SGK9-00056 | Bài tập toán 9 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 15/10/2025 | 42 |
| 187 | Tăng Thị Ngọc | | SGKM-00075 | Bài tập toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/10/2025 | 42 |
| 188 | Tăng Thị Ngọc | | SGKM-00073 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/10/2025 | 42 |
| 189 | Trịnh Thị Trang | | TKTO-00130 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 21/11/2025 | 5 |
| 190 | Trịnh Thị Trang | | SGKC-00060 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 21/11/2025 | 5 |
| 191 | Trịnh Thị Trang | | STKC-00143 | Không gia đình | Hector Malot | 21/11/2025 | 5 |
| 192 | Trịnh Thị Trang | | STKC-00189 | Chuyện làng cuội | Lê Lựu | 21/11/2025 | 5 |
| 193 | Trịnh Thị Trang | | STKC-00131 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 21/11/2025 | 5 |
| 194 | Trịnh Thị Trang | | STKC-00201 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6 | Tạ Đức Hiển | 21/11/2025 | 5 |
| 195 | Trịnh Thị Trang | | STKC-00248 | Văn thuyết minh biểu cảm và nghị luận lơp 6 | Kiều Bắc | 21/11/2025 | 5 |
| 196 | Trịnh Thị Trang | | TKTO-00367 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 21/11/2025 | 5 |
| 197 | Trịnh Thị Trang | | STKC-00208 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 21/11/2025 | 5 |
| 198 | Trịnh Thị Trang | | SGK7-00067 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/11/2025 | 5 |
| 199 | Trịnh Thị Trang | | SGK7-00095 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/11/2025 | 5 |
| 200 | Trịnh Thị Trang | | SGK7-00048 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 21/11/2025 | 5 |
| 201 | Trịnh Thị Trang | | SGKC-00106 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 21/11/2025 | 5 |
| 202 | Trịnh Thị Trang | | SGKC-00387 | công nghệ 7 nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 21/11/2025 | 5 |
| 203 | Trịnh Thị Trang | | SDD-00037 | ANBE ANHXTANH | Trần Khải Trung | 21/11/2025 | 5 |
| 204 | Trịnh Thị Trang | | SNV-00903 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 21/11/2025 | 5 |
| 205 | Trịnh Văn Toại | | SGK9-00029 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 5 |
| 206 | Trịnh Văn Toại | | SNV-00894 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 21/11/2025 | 5 |
| 207 | Trịnh Văn Toại | | SGK7-00108 | Âm nhạc 7 (KNTT) | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 5 |
| 208 | Trịnh Văn Toại | | SNV-00852 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/11/2025 | 5 |
| 209 | Trịnh Văn Toại | | SGKM-00009 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/11/2025 | 5 |
| 210 | Trịnh Văn Toại | | SNV-01000 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 ( kntt) | LƯU THU THỦY | 21/11/2025 | 5 |
| 211 | Trịnh Văn Toại | | SNV-01003 | Hoạt đông trải nghiệm hướng ngiệp 8 | LƯU THU THỦY | 21/11/2025 | 5 |
| 212 | Trịnh Văn Toại | | SNV-00976 | Âm nhạc 8 ( kntt) | HOÀNG LONG | 15/10/2025 | 42 |
| 213 | Vũ Thị Lộc | | SDD-00512 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | RCH | 21/11/2025 | 5 |
| 214 | Vũ Thị Lộc | | SGK9-00076 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 5 |
| 215 | Vũ Thị Lộc | | SGK8-00055 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (kntt) | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 5 |
| 216 | Vũ Thị Lộc | | SDD-00282 | Những điều kỳ thú xung quanh em | Lương Thị Vui | 21/11/2025 | 5 |
| 217 | Vũ Thị Lộc | | SGK7-00046 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 21/11/2025 | 5 |
| 218 | Vũ Thị Lộc | | SNV-00037 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 21/11/2025 | 5 |
| 219 | Vũ Thị Lộc | | TKTO-00297 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 tập 1 đại số | Nguyễn Đức Tấn | 21/11/2025 | 5 |
| 220 | Vũ Thị Lộc | | SGKC-00081 | vật lí 9 | Vũ Quang | 21/11/2025 | 5 |
| 221 | Vũ Thị Lộc | | STKC-00129 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 21/11/2025 | 5 |
| 222 | Vũ Thị Lộc | | TKTO-00053 | Tuyển tập đề thi môn toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 21/11/2025 | 5 |
| 223 | Vũ Thị Lộc | | SGKC-00063 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 21/11/2025 | 5 |
| 224 | Vũ Thị Lộc | | SGKC-00225 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 21/11/2025 | 5 |
| 225 | Vũ Thị Lộc | | TKNN-00016 | Sổ tay tiếng anh 8 | Võ Thị Thúy Anh | 21/11/2025 | 5 |
| 226 | Vũ Thị Lộc | | TKVL-00011 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/11/2025 | 5 |
| 227 | Vũ Thị Lộc | | SDD-00277 | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi vũ trụ và trái đất | Ngọc Khánh | 21/11/2025 | 5 |
| 228 | Vũ Thị Lộc | | TKVL-00010 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn vật lí | Nguyễn Đức Tài | 21/11/2025 | 5 |
| 229 | Vũ Thị Lộc | | TKVL-00073 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn vật lí | Trần Trí Thăng | 21/11/2025 | 5 |
| 230 | Vũ Thị Lộc | | SDD-00371 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 21/11/2025 | 5 |
| 231 | Vũ Thị Lương | | TKTO-00233 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 9 tập 1 đại số | Nguyễn Đức Tấn | 21/11/2025 | 5 |
| 232 | Vũ Thị Lương | | TKTO-00223 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 21/11/2025 | 5 |
| 233 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00013 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 21/11/2025 | 5 |
| 234 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00023 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 21/11/2025 | 5 |
| 235 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00120 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 5 |
| 236 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00033 | Bài tập toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 21/11/2025 | 5 |
| 237 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00140 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 5 |
| 238 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00828 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 21/11/2025 | 5 |
| 239 | Vũ Thị Lương | | SDD-00279 | Truyện cổ tích việt nam hay nhất | Thanh Hà | 21/11/2025 | 5 |
| 240 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00069 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 21/11/2025 | 5 |
| 241 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00074 | vật lí 9 | Vũ Quang | 21/11/2025 | 5 |
| 242 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00057 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 21/11/2025 | 5 |
| 243 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00512 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 21/11/2025 | 5 |
| 244 | Vũ Thị Lương | | SDD-00186 | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Ngọc khánh | 21/11/2025 | 5 |
| 245 | Vũ Thị Lương | | SGKM-00068 | bài tập Mỹ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 21/11/2025 | 5 |
| 246 | Vũ Thị Lương | | SGKM-00067 | Mỹ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 21/11/2025 | 5 |
| 247 | Vũ Thị Lương | | SNV-00857 | Mỹ Thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 21/11/2025 | 5 |
| 248 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00820 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 5 |
| 249 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00012 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 21/11/2025 | 5 |
| 250 | Vũ Thị Lương | | SGK7-00039 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 21/11/2025 | 5 |
| 251 | Vũ Thị Lương | | SGKM-00039 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 21/11/2025 | 5 |
| 252 | Vũ Thị Lương | | SGKC-00305 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn khắc Phi | 21/11/2025 | 5 |
| 253 | Vũ Thị Lương | | SGKM-00093 | Mỹ thuật 6 ( cánh diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 21/11/2025 | 5 |
| 254 | Vũ Thị Lương | | SGK8-00070 | Mỹ thuật 8 ( cánh diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 21/11/2025 | 5 |
| 255 | Vũ Thị Lương | | SGK9-00041 | Mỹ thuật 9 ( cánh diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 21/11/2025 | 5 |
| 256 | Vũ Thị Lương | | SGK7-00121 | Giáo dục công dân 7 ( kntt) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/11/2025 | 5 |
| 257 | Vũ Thị Lương | | SGK8-00025 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 (kntt) | LƯU THU THỦY | 15/10/2025 | 42 |