| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SDD-00001
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | H. | 2005 | ĐV13 | 9000 |
| 2 |
SDD-00002
| Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên | KĐ | H. | 2005 | ĐV13 | 20000 |
| 3 |
SDD-00003
| Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ và con gái | Trẻ | H. | 2004 | V23 | 15000 |
| 4 |
SDD-00004
| Lê Thị Dắt | Con chim xanh | Kim Đồng | H. | 2004 | ĐV18 | 7500 |
| 5 |
SDD-00005
| MARY | Thời gian và không gian | Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV18 | 5000 |
| 6 |
SDD-00006
| Nguyễn Huy Thắng | Đồng hồ tích tắc | Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV18 | 4000 |
| 7 |
SDD-00007
| Đỗ Quang Lưu | 101Mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | H. | 2006 | V23 | 16900 |
| 8 |
SDD-00008
| Phạm Thị Hà | Cây tre trăm đốt tập 4 | GD | H. | 2006 | 372( V ) | 23000 |
| 9 |
SDD-00009
| Phạm Thị Hà | Con thỏ và con hổ | GD | H. | 2005 | 372( V ) | 17400 |
| 10 |
SDD-00010
| Lê Thị Dắt | Nàng tiên trong ống tre | Kim Đồng | H. | 2004 | ĐV13 | 7500 |
|