| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Xả xì chét | Hồng Quang | 50 |
| 2 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 49 |
| 3 | Thám tử lừng danh co nan | Nguyễn Hương Giang | 48 |
| 4 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 45 |
| 5 | Thời thơ ấu | MAXIM GORKY | 39 |
| 6 | Shin cậu bé bút chì | Hà Thủy | 39 |
| 7 | Truyện cười mùa thi | Linh Hương | 38 |
| 8 | Truyện kể về những đức tính cao đẹp | Thanh Huyền | 38 |
| 9 | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống | Hoa Phượng | 37 |
| 10 | Truyện cổ tích về loài vật | Đức Anh | 36 |
| 11 | Naponeong | Nguyễn Thị Kim Dung | 36 |
| 12 | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nguyễn Phương Bảo An | 34 |
| 13 | Đồi Gió Hú | Emily Bronte | 33 |
| 14 | 101 truyện cười nghề nghiệp tập 2 | Đức Anh | 33 |
| 15 | Không gia đình | Hector Malot | 32 |
| 16 | Thám tử lừng danh co nan | Hương Giang | 32 |
| 17 | Quà tặng diệu kỳ | Nguyễn Văn Phước | 31 |
| 18 | Kể chuyện Bác Hồ | La Kim Liên | 28 |
| 19 | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Ngọc Khánh | 28 |
| 20 | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Kim Anh | 27 |
| 21 | Tý quậy tập 3 | Đào Hải | 27 |
| 22 | Tý quậy tập 4 | Đào Hải | 25 |
| 23 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 25 |
| 24 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 24 |
| 25 | Truyện trạng cười việt nam | Tuấn Sơn | 24 |
| 26 | 101 truyện cười nghề nghiệp tập1 | Đức Anh | 24 |
| 27 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 24 |
| 28 | Túp lều bác tôm | Harriet beecher stowe | 23 |
| 29 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 23 |
| 30 | 108 truyện đồng thoại nhỏ sáng tạo lớn | Ngọc Khánh | 23 |
| 31 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 23 |
| 32 | Hêlen | Păc Chông Quan | 22 |
| 33 | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Ngọc Linh | 22 |
| 34 | tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 21 |
| 35 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21 |
| 36 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 20 |
| 37 | Bách khoa tri thức khoa học kỹ thuật cho thiếu nhi | Ngọc Khánh | 20 |
| 38 | Thái độ sống tạo nên tất cả | Minh Trâm | 20 |
| 39 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack london | 19 |
| 40 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 19 |
| 41 | Đô rê mon du hành biển phương nam | PFF | 19 |
| 42 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 19 |
| 43 | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ1 | Nhất Ly | 18 |
| 44 | công nghệ 7 nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 18 |
| 45 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 46 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 18 |
| 47 | Những người khốn khổ tập 1 | Victor Hugo | 18 |
| 48 | Thời gi học của những người nổi tiếng tập 3 | Hoàng Nhi | 18 |
| 49 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 18 |
| 50 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 18 |
| 51 | Thám tử lừng danh co nan 37 | AG | 18 |