Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | 1 | Tập hợp phần tử của tập hợp | | Nguyễn Thị Hà |
1 | 1 | Tập hợp phần tử của tập hợp | | Nguyễn Thị Hà |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | | Nguyễn Thị Hà |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | | Nguyễn Thị Hà |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | | Nguyễn Thị Hà |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ, bảng các chữ số la mã từ 1-30 | Nguyễn Thị Hà |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp.Tập hợp con. | Bảng phụ | Nguyễn Thị Hà |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp.Tập hợp con. | | Nguyễn Thị Hà |
2 | 5 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
2 | 5 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thị Hà |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thị Hà |
3 | 7 | Luyện tập(t1) | | Nguyễn Thị Hà |
3 | 7 | Luyện tập(t1) | Máy tính | Nguyễn Thị Hà |
3 | 8 | Luyện tập(t2) | máy tính | Nguyễn Thị Hà |
3 | 8 | Luyện tập(t2) | | Nguyễn Thị Hà |
4 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Thị Hà |
4 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Thị Hà |
4 | 10 | Luyện tập(t1) | Máy tính | Nguyễn Thị Hà |
4 | 10 | Luyện tập(t1) | | Nguyễn Thị Hà |
4 | 11 | Luyện tập(t2) | | Nguyễn Thị Hà |
4 | 11 | Luyện tập(t2) | Máy tính | Nguyễn Thị Hà |
5 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Hà |
5 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thị Hà |
5 | 13 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
5 | 13 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thị Hà |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thị Hà |
6 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Thị Hà |
6 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Thị Hà |
6 | 16 | Luyện tập | Máy tính | Nguyễn Thị Hà |
6 | 16 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
7 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Hà |
7 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Hà |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thị Hà |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thị Hà |
7 | 20 | CHỦ ĐỀ: Dấu hiệu chia hết
Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | Bảng phụ | Nguyễn Thị Hà |
7 | 20 | CHỦ ĐỀ: Dấu hiệu chia hết Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Thị Hà |
8 | 21 | Chủ đề :Dấu hiệu chia hết Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
8 | 21 | Chủ đề :Dấu hiệu chia hết
Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
8 | 22 | Chủ đề :Dấu hiệu chia hết
Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thị Hà |
8 | 22 | Chủ đề :Dấu hiệu chia hết Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thị Hà |
8 | 23 | Chủ đề :DẤU hiệu chia hết Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
8 | 23 | Chủ đề :DẤU hiệu chia hết
Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
9 | 24 | Ước và bội | bảng phụ, MÁY TÍNH, MÁY CHIẾU | Nguyễn Thị Hà |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | Bảng phụ, bảng các số nguyên tố nhỏ hơn 100 | Nguyễn Thị Hà |
9 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
10 | 27 | Phân tích 1 số ra thừa số nguyên tố | | Nguyễn Thị Hà |
10 | 28 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
10 | 29 | Ươc chung và bội chung | MÁY CHIẾU, MÁY TÍNH | Nguyễn Thị Hà |
11 | 11 | Luyện tập về độ dài đoạn thẳng | Thước có chia khoảng | Nguyễn Thị Hà |
11 | 29 | ƯỚC CHUNG VÀ BỘI CHUNG | Máy tính máy chiếu | Nguyễn Thị Hà |
11 | 30 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
11 | 30 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Thị Hà |
11 | 31 | ƯCLN | | Nguyễn Thị Hà |
11 | 32 | ƯCLN .Luyện tập | BẢNG PHỤ | Nguyễn Thị Hà |
12 | 12 | Luyện tập về số nguyên tố và hợp số | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 32 | ƯCLN.Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 33 | .Luyện tập2 | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 33 | LUYỆN TẬP 2 | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thị Hà |
12 | 35 | BCNN.Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
13 | 13 | Luyện tập về phân tích một số ra thừa số nguyên tố | | Nguyễn Thị Hà |
13 | 34 | .BCNN | | Nguyễn Thị Hà |
13 | 35 | .BCNN.LUYỆN TẬP | | Nguyễn Thị Hà |
13 | 36 | .LUYỆN TẬP2 | | Nguyễn Thị Hà |
13 | 36 | LUYỆN TẬP 2 | MÁY CHIẾU , MÁY TÍNH | Nguyễn Thị Hà |
13 | 37 | Ôn tập chương 1(t1) | MÁY TÍNH MÁY CHIẾU | Nguyễn Thị Hà |
13 | 38 | Ôn tập chương 1(t2) | | Nguyễn Thị Hà |
14 | 14 | Luyện tập về trung điểm đoạn thẳng | Thước có chia khoảng | Nguyễn Thị Hà |
14 | 37 | ôn TẬP CHƯƠNG I (t1) | máy tính máy chiếu | Nguyễn Thị Hà |
14 | 37 | ôn TẬP CHƯƠNG I (t1) | | Nguyễn Thị Hà |
14 | 38 | ôn TẬP CHƯƠNG I (t2) | bảng phụ | Nguyễn Thị Hà |
14 | 39 | Kiểm tra 45'(chương 1) | | Nguyễn Thị Hà |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | | Nguyễn Thị Hà |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thị Hà |
15 | 15 | Luyện tập về ước chung , bội chung | | Nguyễn Thị Hà |
15 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thị Hà |
15 | 42 | Thứ tự trong z | BẢNG PHỤ | Nguyễn Thị Hà |
15 | 43 | Luyện tập | 1-Thước thẳng, Bảng phụ | Nguyễn Thị Hà |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Hà |
15 | 44 | Chủ đề Phép cộng các số nguyên :Cộng hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 16 | Luyện tập về ƯCLN (T1) | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 45 | Chủ đề Phép cộng các số nguyên :Cộng hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 45 | Cộng 2 số nguyên khác dấu. | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 46 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 46 | Chủ đề Phép cộng các số nguyên :Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Nguyễn Thị Hà |
16 | 48 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 48 | phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Nguyễn Thị Hà |
17 | 49 | Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 50 | Quy Tắc Dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 50 | Ôn tập kọc kì I( T1) | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 51 | Ôn tập học kì I (t1) | | Nguyễn Thị Hà |
17 | 52 | Ôn tập học kì I (t2) | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 51 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 52 | Kiểm tra học kìI | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 53 | LUYỆN TẬP (T/C phép cộng) | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 53 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 54 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 54 | Luyện tập (PHÉP TRỪ) | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 55 | Luyện tập (về phép trừ) | | Nguyễn Thị Hà |
18 | 56 | Luyện tập về quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Hà |
19 | 55 | Luyện tập về quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Hà |
19 | 56 | | | Nguyễn Thị Hà |
19 | 56 | ÔN TẬP HỌC KÌ I (T2) | | Nguyễn Thị Hà |
19 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I( PHẦN SỐ HỌC)
| | Nguyễn Thị Hà |
19 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì 1 ( phần hình học | | Nguyễn Thị Hà |
20 | 59 | Quy Tắc chuyển vế , luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Hà |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Thị Hà |
21 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Thị Hà |
21 | 62 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
21 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Hà |
22 | 64 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
22 | 65 | Bội và ước của số nguyên | | Nguyễn Thị Hà |
22 | 66 | Ôn tập chương II(T1) | | Nguyễn Thị Hà |
23 | 22 | luyện tập về quy tắc dấu ngoặc vè quy tắc chuyển vế | Thước thẳng | Nguyễn Thị Hà |
23 | 67 | Ôn tập chương 2 (t2) | | Nguyễn Thị Hà |
23 | 68 | Kiểm tra 45'( chương 2) | | Nguyễn Thị Hà |
23 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | | Nguyễn Thị Hà |
24 | 70 | Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Hà |
24 | 71 | Tính chất cơ bản củ phân số | | Nguyễn Thị Hà |
24 | 72 | Rút gọn phân số | | Nguyễn Thị Hà |
25 | 20 | Tia phân giác của một góc | Thước thẳng, thước đo góc. | Nguyễn Thị Hà |
25 | 20 | Tia phân giác của một góc | Thước thẳng, thước đo góc. | Nguyễn Thị Hà |
25 | 73 | Luyện tập(t1) | | Nguyễn Thị Hà |
25 | 74 | Luyện tập( t2) | | Nguyễn Thị Hà |
25 | 75 | Quy đồng mẫu cá phân số | | Nguyễn Thị Hà |
26 | 76 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
26 | 77 | SO SÁNH PHÂN SỐ | | Nguyễn Thị Hà |
27 | 78 | PHÉP CỘNG PHÂN SỐ | | Nguyễn Thị Hà |
27 | 79 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
27 | 80 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Hà |
28 | 81 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
28 | 82 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Hà |
28 | 83 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
28 | 84 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Hà |
28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Hà |
29 | 86 | LUYỆN TẬP | | Nguyễn Thị Hà |
29 | 87 | Phép chia phân số | | Nguyễn Thị Hà |
29 | 88 | LUYỆN TẬP | | Nguyễn Thị Hà |
30 | 89 | Hỗn số số thập phân | | Nguyễn Thị Hà |
30 | 90 | Phần trăm luyện tập. Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
30 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân(t1) | | Nguyễn Thị Hà |
31 | 92 | LUYỆN TẬP CÁC PHÉP TÍNH VỀ PHÂN SỐ VÀ SỐ THẬPPHÂN.(T2) | | Nguyễn Thị Hà |
31 | 93 | KIỂM TRA 45' | | Nguyễn Thị Hà |
31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Thị Hà |
31 | 95 | Luyện tập(T1) | | Nguyễn Thị Hà |
32 | 96 | Luyện tập (T2) | | Nguyễn Thị Hà |
32 | 97 | Tìm một số biết giá trị phân số của số đó | | Nguyễn Thị Hà |
32 | 98 | Luyện tập(T1) | | Nguyễn Thị Hà |
32 | 99 | Luyện tập (T2) | | Nguyễn Thị Hà |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | | Nguyễn Thị Hà |
33 | 101 | Luỵện tập | | Nguyễn Thị Hà |
33 | 102 | Chủ đề: Biểu đồ phần trăm
Chủ đề: Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Thị Hà |
34 | 103 | Chủ đề: Luyện tập | | Nguyễn Thị Hà |
34 | 104 | Ôn tập chương III( với sự trợ giúp của...)(t1) | MÁY TÍNH CẦM TAY | Nguyễn Thị Hà |
34 | 105 | Ôn tập chương III( với sự trợ giúp của...)(t2) | MÁY TÍNH CẦMTAY | Nguyễn Thị Hà |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm (t1) | | Nguyễn Thị Hà |
35 | 107 | Ôn tập cuối năm (t2) | | Nguyễn Thị Hà |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm (t3) | | Nguyễn Thị Hà |
35 | 109 | Luyện tập các phép tính về phân số | | Nguyễn Thị Hà |
35 | 110 | Kiểm tra cuối năm90' (số học và hình học) | | Nguyễn Thị Hà |
35 | 111 | Kiểm tra cuối năm90' (số học và hình học) | | Nguyễn Thị Hà |
37 | 112 | Trả bài kiểm tra cuối năm( phần sóhọc) | | Nguyễn Thị Hà |